Danh sách này một phần
được
trích từ
Đặc San Kỷ Niệm 50 năm thành lập trường PTGĐN (Ấn bản tại Đà Nẵng năm 2004), một phần do chính các bạn tự cung cấp. Chúng tôi chỉ đăng họ tên và
thành phố hoặc quốc gia cư ngụ.
Quí vị nào muốn bổ sung số điện thoại, email address
hoặc điều chỉnh các chi tiết,
xin vui lòng EMAIL cho chúng tôi. Đa tạ!
|
STT |
HỌ và TÊN |
Nơi Cư Ngụ |
Điện Thoại |
Email |
Ghi chú |
|
Bảo Châu |
Đà Nẵng |
|
|
|
2 |
Bùi Văn Thăng |
Đà Nẵng |
|
|
|
|
Cái Hiển |
Đà Nẵng |
|
|
|
4 |
Châu Ngọc Phương |
Đà Nẵng |
|
|
|
|
Châu Thị Hường |
Đà Nẵng |
|
|
|
6 |
Dư Thu Nam |
Phan Thiết |
|
|
|
7 |
Dương Hồ Nam |
Australia |
|
|
|
8 |
Dương Thanh Châu |
Thanh Khê |
|
|
|
|
Đào Ngọc Xuân |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
|
Đặng Thị Hiền |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
11 |
Đặng Xuân Chính |
U.S.A. |
|
|
12B |
12 |
Đỗ Mạnh Thắng |
U.S.A. |
|
|
12A2 |
13 |
Đỗ Quế Hiệp |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
14 |
Đỗ Tất Thảo |
Đà Nẵng |
|
|
|
15 |
Hà Xuân Thành |
Đồng Nai |
|
|
|
16 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
Đà Nẵng |
|
|
|
17 |
Hồ Thị Bảy |
Đà Nẵng |
05113745522 |
|
12A1 |
18 |
Hồ Thị Cam Thảo |
Đà Nẵng |
612388 |
Trưởng nhóm tại ĐN |
12A1 |
19 |
Hồ Thị Nguyệt |
Đà Nẵng |
|
|
|
20 |
Hồ Thị Toàn Thuận |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
21 |
Hồ Thị Út |
Đà Nẵng |
|
|
|
22 |
Hồng Sui Liên |
Australia |
|
|
12A3 |
23 |
Huỳnh Đắc Khôi |
Sài Gòn |
01686887935 |
|
|
24 |
Huỳnh Ngọc Châu |
Đà Nẵng |
|
|
|
25 |
Huỳnh Thị Thanh An |
Sơn Trà |
|
|
12A2 |
26 |
Huỳnh Thị Thanh Minh |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
|
Huỳnh Trí |
Chu Lai |
|
|
|
28 |
Lâm Thị Bạch Cúc |
Đà Nẵng |
|
|
|
29 |
Lê Kim Cúc |
Norway |
|
|
12A1 |
30 |
Lê Mộng Hoa |
Australia |
|
|
12B |
31 |
Lê Phú Huy |
Đà Nẵng |
|
|
|
32 |
Lê Quang Triều |
Đà Nẵng |
|
|
|
33 |
Lê Quang Tuyến |
Canada |
|
|
10B5, 11B1, 12A4 |
34 |
Lê Thanh Hà |
Đà Nẵng |
|
|
12A4 |
35 |
Lê Thành Danh |
Đà Nẵng |
|
|
|
36 |
Lê Thị Đoàn |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
37 |
Lê Thị Hoa |
Đà Nẵng |
|
|
|
38 |
Lê Thị Hương |
Đà Nẵng |
|
|
|
39 |
Lê Thị Minh Thủy |
? |
|
|
|
40 |
Lê Thị Mỹ |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
41 |
Lê Thị Trà |
Đà Nẵng |
|
|
|
43 |
Lê Văn Công |
Đà Nẵng |
|
|
|
44 |
Lê Vân Nam |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
45 |
Lê Văn Trung |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
46 |
Lê Viết Tùng |
Đà Nẵng |
|
|
|
47 |
Lô Thị Bích Nga |
Đà Nẵng |
|
|
|
48 |
Lữ Kim Liên |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
49 |
Lương Hữu Thiện |
U.S.A. |
|
|
|
50 |
Lưu Thị Lệ Hoa |
Đà Nẵng |
|
|
|
51 |
Lưu Thị Thu Ngọc |
Đà Nẵng |
|
|
|
|
Lý Tuyết Hồng |
Australia |
|
|
12A1 |
53 |
Mạc Thị Hậu |
Đà Nẵng |
|
|
|
54 |
Mai Huế |
Đà Nẵng |
|
|
|
55 |
Ngọc Thy |
Đà Nẵng |
|
|
|
56 |
Ngô Thị Kim Nga |
Đà Nẵng |
|
|
12A2 |
57 |
Ngô Thu Thủy |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
58 |
Ngô Văn Dũng |
Đà Nẵng |
0982102395 |
|
Trưởng nhóm tại ĐN |
59 |
Ngũ Lệ Nhung |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
60 |
Ngũ Lệ Phận |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
61 |
Nguyễn Chí Thành |
U.S.A. |
|
|
12B |
62 |
Nguyễn Đức Thạnh |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
63 |
Nguyễn Hồng Anh |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
64 |
Nguyễn Hùng |
Đà Nẵng |
|
|
|
65 |
Nguyễn Hữu Khánh |
Đà Nẵng |
|
|
|
66 |
Nguyễn Hữu Thành |
Đà Nẵng |
|
|
|
67 |
Nguyễn Hữu Thiện |
U.S.A. |
|
|
12B |
|
Nguyễn Kim Hạnh |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
69 |
Nguyễn Kim Vân Tính |
Đà Nẵng |
|
|
|
70 |
Nguyễn Ngọc Thanh Vân |
Sài Gòn |
|
|
12B |
71 |
Nguyễn Quang Minh |
Đà Nẵng |
|
|
|
72 |
Nguyễn Quang Tiên |
Sài Gòn |
|
|
|
73 |
Nguyễn Sĩ Tuấn |
Điện Bàn |
|
|
12A2 |
74 |
Nguyễn Tấn Thành |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
75 |
Nguyễn Thái Sơn |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
76 |
Nguyễn Thanh Chuẩn |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
77 |
Nguyễn Thanh Hồng |
U.S.A. |
|
|
|
79 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Đà Nẵng |
|
|
|
80 |
Nguyễn Thanh Nhạn |
U.S.A. |
|
|
|
81 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
82 |
Nguyễn Thành Hoa |
Đà Nẵng |
|
|
|
83 |
Nguyễn Thế Mẫn |
Đà Nẵng |
|
|
|
84 |
Nguyễn Thị Anh Tuệ |
? |
|
|
|
85 |
Nguyễn Thị Bảy |
Đà Nẵng |
|
|
|
86 |
Nguyễn Thị Bích Hoa |
Vũng Tàu |
064.215095
|
|
12A3 |
87 |
Nguyễn Thị Bích Thuần |
Đà Nẵng |
|
|
12A3 |
88 |
Nguyễn Thị Cúc (1) |
Đà Nẵng |
|
|
12A3 (Cúc B) |
89 |
Nguyễn Thị Cúc (2) |
U.S.A. |
|
|
12A2 |
90 |
Nguyễn Thị Đa |
Đà Nẵng |
|
|
|
91 |
Nguyễn Thị Được |
Đà Nẵng |
|
|
|
92 |
Nguyễn Thị Hiền |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
|
Nguyễn Thị Hồ Thủy |
Đà Nẵng |
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Xuân |
Đà Nẵng |
0914333265 |
|
|
95 |
Nguyễn Thị Huế |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
96 |
Nguyễn Thị Hương |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
97 |
Nguyễn Thị Hường |
U.S.A. |
|
|
|
98 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Đà Nẵng |
|
|
|
99 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Đà Nẵng |
|
|
|
100 |
Nguyễn Thị Kim Tân |
Đà Nẵng |
|
|
|
101 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Đà Nẵng |
|
|
|
102 |
Nguyễn Thị Lệ Hường |
Đà Nẵng |
|
|
|
104 |
Nguyễn Thị Loan |
Canada |
|
|
|
105 |
Nguyễn Thị Mai |
Đà Nẵng |
|
|
|
106 |
Nguyễn Thị Mua |
Đà Nẵng |
|
|
|
107 |
Nguyễn Thị Muộn |
Đà Nẵng |
|
|
|
108 |
Nguyễn Thị Phượng |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
109 |
Nguyễn Thị Quận |
Đà Nẵng |
|
|
|
110 |
Nguyễn Thị Sáu |
Đà Nẵng |
|
|
|
111 |
Nguyễn Thị Sương |
Đà Nẵng |
|
|
|
113 |
Nguyễn Thị Thanh |
? |
|
|
|
114 |
Nguyễn Thị Thanh Nghĩa |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
115 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
116 |
Nguyễn Thị Thuận |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
117 |
Nguyễn Thị Thủy |
Đà Nẵng |
|
|
12A3 |
118 |
Nguyễn Thị Tố Lan |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
119 |
Nguyễn Thị Tư |
Đà Nẵng |
|
|
12A3 |
120 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
121 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Australia |
|
|
12A1 |
122 |
Nguyễn Trường |
Đà Nẵng |
|
|
|
123 |
Nguyễn Văn Cảnh |
U.S.A. |
|
|
12B |
124 |
Nguyễn Văn Duyên |
U.S.A. |
|
|
|
125 |
Nguyễn Văn Hòa (1) |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
126 |
Nguyễn Văn Hòa (2) |
Sài Gòn |
|
|
12B |
127 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Đà Nẵng |
|
|
|
128 |
Nguyễn Văn Lang |
? |
|
|
12B |
129 |
Nguyễn Văn Mùi |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
130 |
Nguyễn Văn Sanh (1) |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
|
Nguyễn Văn Sanh (2) |
U.S.A. |
|
|
12A2 |
|
Nguyễn Viết Ngọc |
Sài Gòn |
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Sang |
Australia |
|
|
12A4 |
|
Phạm Đình Bá |
Canada |
|
|
12B (Pháp văn) |
135 |
Phạm Gia Tài |
Đà Nẵng |
|
|
|
136 |
Phạm Thị Hà Thanh |
Gò Vấp |
|
|
12A3 |
|
Phạm Thị Hoàng Tố |
Đà Nẵng |
|
|
|
|
Phạm Thị Kim Oanh |
Hà Nội |
|
|
12A1 |
|
Phạm Thị Lạc |
Đà Nẵng |
|
|
|
140 |
Phạm Thị Liên |
Đà Nẵng |
|
|
|
141 |
Phạm Thị Long |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
|
Phạm Thị Mỹ Lý |
Hòa Cường |
|
|
|
143 |
Phạm Thị Nở |
Đà Nẵng |
|
|
|
144 |
Phạm Thị Thanh Hương |
U.S.A. |
|
|
12B |
145 |
Phạm Thị Thu Hằng |
U.S.A. |
|
|
|
146 |
Phạm Thị Thùy Liên |
Đà Nẵng |
|
|
|
147 |
Phạm Văn Hoàng |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
148 |
Phạm Văn Thanh |
Đà Nẵng |
|
|
12A4 |
149 |
Phạm Văn Thịnh |
Đà Nẵng |
|
|
|
150 |
Phan Chánh Thanh |
Canada |
|
|
12B |
151 |
Phan Quang Thân |
Đà Nẵng |
|
|
|
152 |
Phan Thị Phụng |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
153 |
Phan Thị Thu |
Sài Gòn |
|
|
|
154 |
Phan Thị Xuân An |
Đà Nẵng |
|
|
12A2 |
155 |
Phan Văn Bường |
Thanh Khê |
|
|
12B |
156 |
Phan Văn Lộc |
Đà Nẵng |
|
|
|
157 |
Phan Văn Lơ |
Đà Nẵng |
|
|
|
158 |
Phan Văn Thọ |
Đà Nẵng |
|
|
|
159 |
Phùng Kim Sơn |
Đà Nẵng |
|
|
|
161 |
Quách Nguyên Duy |
Saigon |
|
|
12B (Pháp văn) |
162 |
Sầm Thư Linh |
Australia |
|
|
12A3 |
163 |
Tạ Ngọc Yến |
Đà Nẵng |
|
|
12A3 |
164 |
Thái Dũng |
Đà Nẵng |
|
|
|
165 |
Thái Quốc Vinh |
Đà Nẵng |
|
|
|
166 |
Thái Truyền |
Đà Nẵng |
|
|
12B (Pháp văn) |
166 |
Tôn Nữ Kim Thủy |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
167 |
Tôn Nữ Yến |
Kon Tum |
|
|
|
168 |
Tôn Thất Anh |
Đà Nẵng |
|
|
|
169 |
Trần Bích Lan Anh |
Hòa Vang |
|
|
|
170 |
Trần Bình |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
171 |
Trần Dân Lực |
Đà Nẵng |
|
|
|
172 |
Trần Hữu Khanh |
Đà Nẵng |
|
|
|
173 |
Trần Nhi |
|
|
|
|
174 |
Trần Tấn Lực |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
175 |
Trần Thậm |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
176 |
Trần Thị Anh |
Đà Nẵng |
|
|
|
177 |
Trần Thị Hương |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
178 |
Trần Thị Hường |
Đà Nẵng |
|
|
|
179 |
Trần Thị Hồ Thủy |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
180 |
Trần Thị Huyền Linh |
U.S.A. |
|
|
12A1 |
181 |
Trần Thị Quý |
Đà Nẵng |
|
|
|
181 |
Trần Thị Việt Lưu |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
182 |
Trần Thị Xuân Đào |
Đà Nẵng |
|
|
|
183 |
Trần Thị Út |
Đà Nẵng |
|
|
12A2 |
184 |
Trần Thiếu Lan |
Canada |
|
|
10B5, 11B1, 12B |
185 |
Trần Thu Mính |
U.S.A. |
|
|
12B |
190 |
Trần Văn Trí |
Đà Nẵng |
|
|
|
191 |
Trịnh Thị Bông |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
192 |
Trương Chí Trung |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
190 |
Trương Kim Trâm |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
191 |
Trương Ngọc Bằng |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
192 |
Trương Ngọc Hồng |
Sơn Trà |
|
|
|
193 |
Trương Thị Hằng |
Đà Nẵng |
|
|
|
194 |
Trương Thị Loan |
Đà Nẵng |
|
|
12A3 |
195 |
Trương Vân |
Đà Nẵng |
|
|
12A4 |
196 |
Văn Tấn Võ |
Đà Nẵng |
|
|
|
197 |
Võ Ánh Tuyết |
Sài Gòn |
|
|
|
198 |
Võ Hoàng Tuấn |
? |
|
|
12B |
199 |
Võ Hồng |
Đà Nẵng |
|
|
12A4 |
200 |
Võ Ngọc Thạnh |
Đà Nẵng |
|
|
12B |
201 |
Võ Quang Mai |
U.S.A. |
229-382-1106 |
|
12B |
202 |
Võ Thị Kim Chung |
Đà Nẵng |
|
|
|
203 |
Võ Thị Xuân Nguyên |
Đà Nẵng |
|
|
12A1 |
204 |
Võ Toàn |
Đà Nẵng |
|
|
|
Một nén nhang tưởng nhớ các bạn đã quá cố: |
1 |
Huỳnh Văn Bổng |
|
12B |
2 |
Lê Thị Phụng |
|
12A1 |
3 |
Mạc Như Đức |
Mất năm 2003 |
|
4 |
Ngô Cư |
Mất trên đường vượt biên |
12B |
5 |
Ngô Gia Độ |
Mất năm 1974 |
12B |
6 |
Nguyễn Tấn Ban |
Mất năm 2003 |
12B |
7 |
Nguyễn Văn Minh |
|
12A2 |
8 |
Phan Hữu Minh Trí |
|
|
9 |
Phan Xuân Ánh |
|
12A4 |
Hình ảnh liên lớp 12 niên khóa 73-74