Danh
Sách CHS
Liên Lớp Từ Đệ Thất Đến Đệ Nhị Niên Khóa 1959-1965
(Cập
nhật ngày 10 tháng 4, 2023 Nguyễn Ngọc Điệp Cung Cấp bổ sung
danh sách ngày 10 tháng 1, 2003 của anh Hồ An)
|
Danh
sách nầy có thể thiếu sót vì ghi theo trí nhớ của một số anh,
chị trong liên lớp. Xin quý anh, chị bổ sung thêm hoặc cho biết
những sai lầm về tên, họ, địa chỉ, số phone, địa chỉ email để
chúng tôi hoàn chỉnh.
Xin EMAIL cho chúng tôi.
|
Họ và Tên |
Nơi Cư Ngụ |
Điện Thoại |
Email
|
Bi Chú |
1 |
Huỳnh Ân |
|
|
|
Trưởng lớp - Mất trong trại cải tạo. Vợ con cư ngụ tại Texas, USA |
2 |
Nguyễn Văn Hân |
Texas, USA |
214.662.0851 |
|
|
3 |
Ngô Trung Dung |
Georgia, USA |
678.559.6437 |
|
|
4 |
Trịnh Triệu Phú |
Texas, USA |
|
|
|
5 |
Trần Quốc Hùng |
Texas, USA |
|
|
|
6 |
Võ Văn Tuyền |
| |
|
Mất |
7 |
Nguyễn Thị Tuyết |
California, USA |
|
|
Vợ Tuyền |
8 |
Nguyễn Cao Khoa |
Arkansas, USA |
|
|
|
9 |
Lê Đức Chưởng |
Kansas, USA |
|
|
|
10 |
Huỳnh Thị Chuốt |
California, USA |
|
|
|
11 |
C.H. Tôn Nữ Cẩm Nhung |
California, USA |
|
|
|
12 |
Huỳnh Thị Ân |
CANADA |
|
|
|
13 |
Phan Thị Hải Đường |
Florida, USA |
|
|
|
14 |
Từ Thị Kiều Xuyên |
California, USA |
|
|
|
15 |
Dương Thị Thu Phong |
California, USA |
|
|
|
16 |
Hồ Như Bích |
Oregon, USA |
|
|
|
17 |
Nguyễn Hữu Ký |
Washington, USA |
|
|
|
18 |
Nguyễn Văn Thọ |
Washington, USA |
|
|
|
19 |
Trần Nhất Khuôn |
CANADA |
|
|
|
20 |
Lê Quý Thế |
JAPAN |
|
|
|
21 |
Trần Thị Thu |
USA |
|
|
|
22 |
Nguyễn Thị Hạnh (nhỏ) |
USA |
|
|
|
23 |
Mỹ Khương |
California, USA |
|
|
|
24 |
Hồ An |
Arizona, USA |
480.580.9923 |
ho.an48@yahoo.com |
Mất ở Arizona |
25 |
Đặng Thị Kiểm |
USA |
|
|
|
26 |
Đặng Thị Hạnh |
USA |
|
|
|
27 |
Trương Thị Phượng |
California, USA |
|
|
|
28 |
Trần Thị Ngọc Hà |
California, USA |
|
|
Vợ Thầy Minh |
29 |
Nguyễn Chạy |
California, USA |
|
|
|
30 |
Lưu Mỹ |
USA |
|
|
|
31 |
Trần Đình Út |
California, USA |
|
|
|
32 |
Hà Thị Thu Thủy |
California, USA |
|
|
|
33 |
Trương Xuân Bình |
California, USA |
|
|
|
34 |
Lê Hà Tự |
USA |
|
|
|
35 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Nebraska, USA |
|
|
|
36 |
Lê Thị Kim Bảo |
|
|
|
|
37 |
Mai Thị Hạnh |
|
|
|
|
38 |
Nguyễn Văn Tuấn (Bích) |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
Mất |
39 |
Thái Tú Khánh |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
Mất ở Sàigòn |
40 |
Huỳnh Phạm Toàn Lập |
Đà Nẵng, Việt Nam |
905.811816 |
|
|
41 |
Trần Quang Hường |
Sài Gòn, Việt Nam |
903.816493 |
|
|
42 |
Nguyễn Văn Lượng |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
43 |
Nguyễn Hữu Mai |
Đà Nẵng, Việt Nam |
511.891108 |
|
|
44 |
Trần Thị Xuân Cúc |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
45 |
Lê Ba (Vinh) |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
46 |
Nguyễn Phúc |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
47 |
Nguyễn Văn Quý |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
48 |
Hồ Văn Dung |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
49 |
Nguyễn Vĩnh Hải |
|
|
|
Mất |
50 |
Nguyễn Xuân Tự |
|
|
|
|
51 |
Nguyễn Văn Khánh |
USA |
|
|
|
52 |
Nguyễn Trận |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
53 |
Nguyễn Hữu Phùng |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
54 |
Bùi Thị Thanh Khiết |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
Mất |
55 |
Trương Trọng |
|
|
|
Mất |
56 |
Trần Thị Kim Yến |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
57 |
Nguyễn Khiêm |
|
|
|
|
58 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
59 |
Nguyễn Tam Danh |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
60 |
Trịnh Khải Hùng |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
61 |
Trần Văn Dinh |
|
|
|
Mất |
62 |
Lê Thị Chạp |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
63 |
Nguyễn Tất Thi |
|
|
|
|
64 |
Nguyễn Anh Dũng |
|
|
|
|
65 |
Hồ Sanh |
|
|
|
|
66 |
Nguyễn Hữu Cầu |
|
|
|
|
67 |
Mai Thị Kim Chi |
|
|
|
|
68 |
Nguyễn Thị Lan |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
69 |
Trần Bề |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
70 |
Tạ Quang Cường |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
71 |
Nguyễn Tú |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
72 |
Hoàng Ngọc Thịnh |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
73 |
Lê Trinh |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
74 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
|
|
|
|
75 |
C.T. Tôn Nữ Ngọc Bích |
|
|
|
|
76 |
Lê Văn Súng |
|
|
|
|
77 |
Văn Đài |
|
|
|
|
78 |
Trịnh Quang Khải |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
79 |
Lê Văn Bình |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
80 |
Trần Phương |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
81 |
Nguyễn Quyết Thắng |
California, USA |
|
|
|
82 |
Nguyễn Tất Phúc |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
83 |
Nguyễn Thị Mãi |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
84 |
Trần Văn Biên |
Texas, USA |
|
|
|
85 |
Hoàng Tư Thiện |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
Mất |
86 |
Kim Văn Biền |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
87 |
Trần Văn Tóa |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
88 |
Nguyễn Văn Triều |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
89 |
Nguyễn Đình Chiến |
|
|
|
|
90 |
Hoàng Ánh |
|
|
|
|
91 |
Hoàng Xuân Sinh |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
92 |
Nga (Vợ Sinh) |
Sài Gòn, Việt Nam |
|
|
|
93 |
Vĩnh Hiển |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
94 |
Nguyễn Văn Thảo |
|
|
|
|
95 |
Nguyễn Văn Cang |
|
|
|
|
96 |
Nguyễn Thị Liểu |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
97 |
Lý Thị Huyên |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
98 |
Nguyễn Thị Long |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
99 |
Nguyễn Thị Bích |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
100 |
Nguyễn Thị An |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
101 |
Nguyễn Thị Phi Yến |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
102 |
Nguyễn Thị Xuyến |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
103 |
Lê Văn Trình |
|
|
|
|
104 |
Trần Minh Đức |
|
|
|
Mất |
105 |
Nguyễn Thị Nụ |
|
|
|
|
106 |
Nguyễn Minh Thủ Đức |
Việt Nam |
|
|
|
107 |
Nguyễn Văn Tạo |
Texas, USA |
|
|
|
108 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Texas, USA |
|
|
|
109 |
Hồ Vẫn Hảo |
Texas, USA |
|
|
|
110 |
Ngô Anh Tuấn |
Texas, USA |
|
|
|
111 |
Châu Văn Linh |
California, USA |
|
linhuong1975@yahoo.com |
|
112 |
Phạm Thị Loan |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
|
|
|
113 |
Lê Văn Ba |
Florida, USA
|
|
|
|
114 |
Lê Ba
|
|
|
|
|
115 |
Lê Quang Trí |
California, USA
|
|
|
|
116 |
Nguyễn Thị Nhi
|
|
|
|
|
117 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
|
|
118 |
Lê Văn Lang
|
|
|
|
|
119 |
Trí |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
120 |
Nguyễn Tín |
|
|
|
|
121 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
|
Mất |
122 |
Nguyễn Thị Chậm |
|
|
|
|
123 |
Nguyễn Thị Lý |
|
|
|
|
124 |
Nguyễn Thị Liên |
|
|
|
|
125 |
Nguyễn Thị Chót |
|
|
|
|
126 |
Võ Thị Kim Chi |
|
|
|
|
127 |
Hà Ngũ Lý |
|
|
|
|
128 |
Phạm Lệ |
|
|
|
|
129 |
Nguyễn Hùng
|
|
|
|
|
130 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
|
|
|
131 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
132 |
Tạ Thị Nết |
|
|
|
|
133 |
Nguyễn Thị Như Đệ |
Washington, USA |
|
|
|
134 |
Nguyễn Thị Lài |
USA |
|
|
|
135 |
Lâm Đức |
|
|
|
|
136 |
Nguyễn Hữu Sa |
|
|
|
Mất
|
137 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
|
|
|
|
138 |
Lê Bá Trình |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
139 |
Liêu |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
140 |
Hồ Hoàng Hải |
|
|
|
|
141 |
Trần Hải |
|
|
|
|
142 |
Bình(Thạch Thảo) |
|
|
|
|
143 |
Lê Văn Cử
|
|
|
|
|
144 |
Nguyễn Bé |
|
|
|
|
145 |
Nguyễn Hoa |
|
|
|
|
146 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
147 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
148 |
Nguyễn Tăng Kim Sơn |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
149 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
|
150 |
Nguyễn Xuân Tự
|
|
|
|
|
151 |
Lục |
USA |
|
|
|
152 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
|
|
|
153 |
Nguyễn Hiền |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
Mất
|
154 |
Nguyễn Văn Trúc
|
|
|
|
|
155 |
Đàm Văn Cả |
|
|
|
|
156 |
Nguyễn Thị Thúc |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
157 |
Phan Tấn Cát |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
158 |
Thị Phước |
|
|
|
|
159 |
Thị Thương |
Sài Gòn, Việt Nam
|
|
|
|
160 |
Thị Hồng |
USA
|
|
|
|
161 |
Nguyễn Điền |
|
|
|
|
162 |
Trần Văn Phước |
|
|
|
|
163 |
Trần Đình Hồng |
|
|
|
|
164 |
Lê Văn Sang |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
165 |
Nguyễn Như Đa |
|
|
|
Mất
|
166 |
Nguyễn Hữu Cầu |
|
|
|
|
167 |
Nguyễn Thị Liễu |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
168 |
Hà Văn Quảng |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
169 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
|
|
|
|
170 |
Trần Quốc Hùng |
|
|
|
|
171 |
Nguyễn Văn Lạc |
|
|
|
|
172 |
Huỳnh Đại |
|
|
|
|
173 |
Ghệt Ứng Câu |
|
|
|
|
174 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
|
175 |
Trần vân Tiên |
|
|
|
|
176 |
Châu Văn Hè |
California, USA |
|
|
|
177 |
Nguyễn Thị Nhi |
|
|
|
|
178 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
|
|
|
179 |
Nguyễn Văn Minh |
|
|
|
|
180 |
Tạ Quang Cường |
|
|
|
Mất
|
181 |
Nguyễn Liệu
|
|
|
|
|
182 |
Bùi Thích |
|
|
|
|
183 |
Nguyễn Hảo |
|
|
|
|
184 |
Lê Xuân Hiệp |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
185 |
Nguyễn Thị Thúc |
|
|
|
|
186 |
Nguyễn Hùng |
|
|
|
|
187 |
Nguyễn Văn Nam |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
188 |
Phan Văn Đinh |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
189 |
Trương Thị Tất |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
190 |
Trần Thị Quí |
Đà Nẵng, Việt Nam |
|
|
|
191 |
Hà Thị Hoa |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
|
|
|
192 |
Nguyễn Thị Bích |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
|
|
|
193 |
Trần Đình Kiểm |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
|
|
|
194 |
Lê Tự Hưng |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
|
|
|
195 |
Lê Xuân Hiệp |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
|
|
|
196 |
Phan Xuân Giảng |
California, USA |
|
|
Mất ở California |
197 |
Đặng Tiểu Khê |
|
|
|
Mất ở Đà Nẵng |
198 |
Huỳnh Nhỏ |
Iowa |
|
|
|
199 |
Phạm Văn Quyết |
California |
|
|
|
200 |
Nguyễn Ngọc Thuyết |
Minnesota |
|
|
|
201 |
Nguyễn Văn Hảo |
|
|
|
Mất ở Đà Nẵng |
202 |
Ngô Anh Khoa |
California
|
|
|
|
203 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
|
|
|
204 |
Tín |
|
|
|
|
205 |
Hà Tự |
California
|
|
|
|
206 |
Tuyên |
|
|
|
|
207 |
Điền |
|
|
|
|
208 |
Lang |
|
|
|
|
208 |
Hy |
|
|
|
|
209 |
Hồ Công Bổn |
|
|
|
|
210 |
Tưởng |
|
|
|
|
211 |
Nguyễn Anh Dũng |
Washington
|
|
|
Mất |
212 |
Nguyễn Vy |
|
|
|
|
213 |
Hà Ngũ Luân |
|
|
|
|
214 |
Nguyễn Văn Lý |
Đà Nẵng
|
|
|
Mất |
215 |
Trần Việt Dũng |
California
|
|
|
|
216 |
Hoàng |
Oklahoma
|
|
|
|
217 |
Xuyến |
California
|
|
|
|
218 |
Hồ |
Đà Nẵng
|
|
|
|
219 |
Nguyệt nhà sách Bạch Đằng |
|
|
|
|
220 |
Tương |
|
|
|
Mất biển Mỹ Khê |
221 |
Yến em Thông, Thái PCT |
|
|
|
|
221 |
Hùng (gà) |
Đà Nẵng
|
|
|
Mất |
222 |
Châu |
Đà Nẵng
|
|
|
Mất |
223 |
Phúc |
Đà Nẵng
|
|
|
|
223 |
Nguyễn Bồn |
|
|
|
|
|
|
|
|