|
Danh
Sách CHS Đóng Tiền Niên Liễm
(cập
nhật ngày 05 tháng 06 năm 2006)
Số
TT |
Tên
CHS |
Tiểu
Bang
/Quốc Gia |
Niên
Liễm (Mỹ Kim) |
Ủng Hộ |
Tổng
cộng |
Remarks |
2005 |
2006 |
2007 |
|
your name(s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Khánh Thọ |
France |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
|
Lê Thị Kim Cúc |
Norway |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
|
Dư Minh Quang |
CA,
USA |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
4 |
Hồ Đăng Lộc |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
5 |
Hồ Thanh Nhàn |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
|
Hồ Thị Thu Thủy |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
7 |
Lê Minh Chúc |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
|
Lê Thành Kiệt |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
9 |
Lê Thị Thúy |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
|
Mai Thu Hà |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
11 |
Ngô Lệ An |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
12 |
Ngô Lệ Ly |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
|
Nguyễn Gia Hùng |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
14 |
Nguyễn Thanh Tiến |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
(Cơm Tấm Trần Quý Cáp Little Saigon) |
15 |
Nguyễn Thị Hương |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
(Tân Mỹ) |
16 |
Nguyễn Thị Thanh Nhạn |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
17 |
Nguyễn Văn Dậu |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
18 |
Nguyễn Văn Sanh |
$25 |
|
|
|
$25 |
(mykhe) |
19 |
GS Nhật Ngân |
|
|
|
$100 |
$100 |
|
20 |
Phạm Đỗ Thị Oanh |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
21 |
Phạm Lệ Dung |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
22 |
Phạm Nguyên |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
23 |
Phan Đình
Liêm |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
24 |
Phan Mỹ Trang |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
(Trái
Ấu) |
25 |
Thái Khải Mạn |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
26 |
Thái Tú Hạp |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
27 |
Trần Ái Cầm |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
28 |
Trần Thể Du |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
29 |
Trần Thị Thu Mính |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
12B nk 73-74 |
30 |
Trần Văn
Chánh |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
31 |
Trịnh Diệu Lan |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
32 |
Trương Bá |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
33 |
Trương Hoàng Vân |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
34 |
Trương Thoại Chi |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
35 |
Đỗ Thiệu Liên |
FL,
USA |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
36 |
Trần Văn Thanh |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
37 |
Đỗ Tiến Như |
GA,
USA |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
38 |
Võ Văn Chương |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
39 |
Võ Quang Mai |
-- |
$25 |
|
$25 |
$50 |
12B nk 73-74 |
40 |
Lê Ngọc Oanh |
MI,
USA |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
41 |
Lê Thị Châu |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
42 |
Nguyễn Thạnh Lisa |
NJ,
USA |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
43 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
NV,
USA |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
44 |
Đỗ Cao Trị |
OH,
USA |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
45 |
Dư Dũng |
TX,
USA |
-- |
$25 |
$25 |
|
$50 |
|
46 |
Hồ Thị Xuân Diễm |
$25 |
|
|
|
$25 |
12A2 nk74-75 |
47 |
Huỳnh Ngọc Thọ |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
48 |
Lê Thị Thời |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
49 |
Lưu Thiện Phúc |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
50 |
Nguyễn Ngọc Lan |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
51 |
Nguyễn Tuyết Nhung |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
52 |
Phan Tấn Hiệp |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
53 |
Trần Huyền Linh |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
54 |
Trần Ngọc Sơn |
$25 |
|
|
|
$25 |
|
55 |
Hoàng Trọng Long |
WA,
USA
|
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
56 |
Nguyễn Hoàng Kim |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
57 |
Nguyễn Hữu Kỳ |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
58 |
Nguyễn T Kim Hạnh |
-- |
$25 |
|
|
$25 |
|
59 |
Phạm Thanh Hương |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
60 |
GS Võ Anh Dũng
|
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
61 |
Võ Đình Huy |
$25 |
$25 |
|
$225 |
$275 |
ủng hộ niên phí ptgdn.com |
62 |
Võ Thị Thúy |
-- |
$25 |
|
$25 |
$50 |
|
63 |
|
SK,
Canada |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
64 |
|
MB,
Canada |
$25 |
$25 |
|
|
$50 |
|
Tổng Thu nhập
|
$1,100 |
$1,000 |
$25 |
$375 |
$2,500 |
|
|
Quà biếu thầy cô tại VN
(tết Bính Tuất 2006) |
- $920 |
|
|
Niên phí ptgdn.com 2005 & 2006 |
- $200 |
|
Tổng chi phí |
- $1,120 |
|
Tồn Quỷ (tính đến ngày 05/06/2006)
|
$ 1,380 |
|
Mọi đóng góp tài chánh
xin gửi về địa chỉ:
Trần Ái Cầm
9234 Valley Blvd.,
Rosemead, CA 91770
Tel: (626)288-2696
Thành
thật cảm ơn sự đóng góp của tất
cả. Muốn biết thêm chi tiết, xin liên lạc:
Trương
Hoàng Vân, Tổng Thư Ký
714-728-1997 (nhà)
310-328-0320
(cell)
Email: vht0416@yahoo.com
|
|